Có 3 kết quả:
历程 lịch trình • 歴裎 lịch trình • 歷程 lịch trình
giản thể
Từ điển phổ thông
1. lịch trình tiến hành một công việc
2. diễn biến
2. diễn biến
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Con đường trải qua — Những giai đoạn phải trải qua để làm việc gì.
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. lịch trình tiến hành một công việc
2. diễn biến
2. diễn biến