Có 3 kết quả:

历程 lịch trình歴裎 lịch trình歷程 lịch trình

1/3

lịch trình

giản thể

Từ điển phổ thông

1. lịch trình tiến hành một công việc
2. diễn biến

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Con đường trải qua — Những giai đoạn phải trải qua để làm việc gì.

lịch trình

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. lịch trình tiến hành một công việc
2. diễn biến